TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
NĂM
SINH
|
NGHỀ NGHIỆP
|
NĂM
HY SINH
|
CÔNG TY ĐIỆN LỰC HÀ NỘI
|
1
|
Hoàng Thế Doãn
|
1932
|
Công nhân cao thế
|
09/1961
|
2
|
Đào Xuân Phương
|
1948
|
Công nhân vận hành đi-ê-den
|
1967
|
ĐIỆN LỰC NAM ĐỊNH
|
3
|
Phạm Văn Dung
|
1950
|
Bảo vệ
|
01/6/1972
|
4
|
Nguyễn Thanh Hà
|
1949
|
Công nhân
|
19/8/1972
|
5
|
Trần Văn Long
|
|
Công nhân
|
1972
|
ĐIỆN LỰC NGHỆ AN
|
6
|
Trần Văn Qua
|
1930
|
Quản đốc Phân xưởng Điện
|
04/6/1965
|
7
|
Nguyễn Bửu Quang
|
1921
|
Trưởng phòng Hành chính
|
04/6/1965
|
8
|
Phan Đức Duyệt
|
1906
|
Thợ nguội/Fitter
|
04/6/1965
|
9
|
Lê Thị Hoè
|
1938
|
Kỹ thuật nhiệt, Phân xưởng Lò
|
04/6/1965
|
10
|
Nguyễn Cảnh Dần
|
1939
|
Công nhân vận hành lò
|
04/6/1965
|
11
|
Trần Văn Toàn
|
1946
|
Công nhân vận hành lò
|
04/6/1965
|
12
|
Đỗ Ngọc Đỉnh
|
1943
|
Công nhân Thí nghiệm điện
|
04/6/1965
|
13
|
Đỗ Văn Phụng
|
1930
|
Nhân viên kỹ thuật, Tổ Thiết kế
|
07/6/1965
|
14
|
Chu Văn Xích
|
1942
|
Công nhân điện
|
1965
|
15
|
Trần Văn Tý
|
1921
|
Trưởng kíp vận hành lò
|
1965
|
16
|
Nguyễn Khắc Đạt
|
1930
|
Công nhân đường dây
|
04/2/1966
|
17
|
Hồ Sỹ Tiến
|
1933
|
Đội trưởng đội Xây dựng
|
1966
|
18
|
Trần Văn Quyền
|
1946
|
Công nhân điện
|
1966
|
19
|
Đậu Khắc Hân
|
1936
|
Công nhân điện
|
15/4/1968
|
20
|
Hà Đăng Sinh
|
1945
|
Y tá
|
16/4/1968
|
21
|
Trịnh Văn Thuận
|
1940
|
Công nhân trực chính vận hành điện
|
16/4/1968
|
22
|
Phan Hữu Cừ
|
1949
|
Công nhân vận hành lò
|
18/4/1968
|
NHÀ MÁY ĐIỆN VIỆT TRÌ
|
23
|
Trần Chính Đán
|
1941
|
Công nhân vận hành lò
|
12/3/1967
|
24
|
Đào Kim Hài
|
1938
|
Công nhân vận hành lò
|
12/3/1967
|
25
|
Nguyễn Thương Hùng
|
1945
|
Công nhân vận hành lò
|
12/3/1967
|
26
|
Hoàng Công Mật
|
1937
|
Công nhân vận hành lò
|
12/3/1967
|
27
|
Đặng Tiến Bệ
|
1936
|
Công nhân vận hành lò
|
12/3/1967
|
28
|
Phạm Duy Hùng
|
1941
|
Công nhân vận hành lò
|
12/3/1967
|
92
|
La Văn Hương
|
1940
|
Công nhân vận hành lò
|
12/3/1967
|
30
|
Nguyễn Văn Thính
|
1945
|
Công nhân vận hành lò
|
12/3/1967
|
31
|
Phan Văn Muôn
|
1934
|
Công nhân điện
|
12/3/1967
|
32
|
Nguyễn Văn Được
|
1939
|
Trưởng kíp vận hành tua bin
|
12/3/1967
|
33
|
Hoàng Thị Thanh
|
1942
|
Nhân viên cấp dưỡng
|
12/3/1967
|
34
|
Nguyễn Văn Tiếp
|
1949
|
Công nhân lao động
|
25/6/1972
|
35
|
Lê Thị Thông
|
1932
|
Công nhân nhiên liệu
|
15/8/1972
|
ĐIỆN LỰC QUẢNG NINH
|
36
|
Đặng Thị Hồng
|
1941
|
Công nhân Phân xưởng Lò
|
1967
|
37
|
Bùi Hữu Phùng
|
1941
|
Công nhân Phân xưởng lò
|
1967
|
38
|
Cao Văn Quế
|
1930
|
Công nhân Phân xưởng điện
|
1967
|
39
|
Trần Văn Xuân
|
1918
|
Tổ sửa chữa Lò hơi, Phân xưởng Lò
|
1967
|
40
|
Phạm Văn Nhán
|
1924
|
Tổ sửa chữa Lò hơi, Phân xưởng Lò
|
1967
|
41
|
Nguyễn Văn Lộc
|
1925
|
Tổ sửa chữa Lò hơi, Phân xưởng Lò
|
1967
|
42
|
Võ Tân Tấn
|
1924
|
Phụ trách Quân sự Nhà máy
|
1972
|
43
|
Bùi Xuân Luận
|
1926
|
Công nhân Phân xưởng điện
|
1972
|
44
|
Bùi Đức Tỵ
|
1939
|
Công nhân Phân xưởng Cơ điện
|
1972
|
45
|
Phạm Ngọc Điệp
|
1951
|
Công nhân Phân xưởng Máy tuabin
|
1972
|
46
|
Phạm Đình Thụ
|
1947
|
Công nhân phân xưởng Máy tuabin
|
1972
|
47
|
Võ Quốc Quyền
|
1928
|
Giám đốc Nhà máy
|
1972
|
48
|
Lê Thị Hường
|
1930
|
Nhân viên Phòng Hành chính quản trị
|
1972
|
49
|
Nguyễn Văn Giới
|
1930
|
Trưởng ca Nhà máy điện
|
1972
|
50
|
Võ Ngọc Diện
|
1936
|
Kỹ sư, kỹ thuật viên Phân xưởng Máy
|
1972
|
51
|
Đặng Thị Hương
|
1936
|
Công nhân Phân xưởng Thí nghiệm
|
1972
|
52
|
Đỗ Thanh Tân
|
1952
|
Nhân viên Phòng Y tế
|
1972
|
53
|
Nguyễn Thị Gái
|
1932
|
Công nhân Phân xưởng
|
1972
|
54
|
Phạm Thị Dung
|
1936
|
Công nhân lao động than
|
1972
|
ĐIỆN LỰC THÁI NGUYÊN
|
55
|
Ngô Đức Quế
|
1942
|
Công nhân đường dây
|
1966
|
56
|
Hà Thị Tiến
|
1948
|
Công nhân vận hành lò
|
1972
|
57
|
Phạm Thị Vụ
|
1941
|
Công nhân vận hành lò
|
1972
|
58
|
Nguyễn Đình Xô
|
1939
|
Công nhân cơ khí
|
1972
|
ĐIỆN LỰC THANH HÓA
|
59
|
Lê Bật Giác
|
1937
|
Công nhân vận hành lò
|
27/7/1965
|
60
|
Nguyễn Đức Ấp
|
1929
|
Tổ trưởng sản xuất 3/7
|
27/7/1965
|
61
|
Nguyễn Quỳ
|
1927
|
Công nhân
|
29/7/1965
|
62
|
Trần Văn Trí
|
1933
|
Công nhân vận hành lò hơi
|
1967
|
SỞ QUẢN LÝ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẢI PHÒNG
|
63
|
Trần Đức Hà
|
1939
|
Kỹ sư
|
9/8/1966
|
64
|
Nguyễn Văn Phương
|
1934
|
Công nhân đường dây
|
01/7/1967
|
65
|
Trịnh Văn Hàm
|
|
Công nhân đi-ê-den Kiến An
|
1968
|
66
|
Lê Hồng Lơ
|
|
Công nhân đi-ê-den
|
16/4/1972
|
67
|
Võ Văn Vần
|
|
Công nhân hóa chất
|
16/4/1972
|
68
|
Nguyễn Hòa
|
|
Cán bộ phòng Xây dựng cơ bản
|
16/4/1972
|
|